Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
step out
|
step out
step out (v)
  • go out, step outside, pop out (informal), leave, absent yourself, nip out
    antonym: stay put
  • march, tear along, rush, stride, dash, zoom, speed up, jog, leg it (informal), stomp, hightail it (slang)
    antonym: crawl